Có 1 kết quả:
引起 yǐn qǐ ㄧㄣˇ ㄑㄧˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
dẫn tới, khiến cho, làm cho
Từ điển Trung-Anh
(1) to give rise to
(2) to lead to
(3) to cause
(4) to arouse
(2) to lead to
(3) to cause
(4) to arouse
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0